000 | 00685nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4751 _d4751 |
||
001 | VNU120133886 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20200924215356.0 | ||
008 | 120615s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a343.597 _214 |
090 |
_a343.597 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hợp Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình pháp luật kinh tế / _cCb. : Nguyễn Hợp Toàn |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a457 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
918 |
_aINS2011 _aChương trình AC |
||
942 |
_2ddc _cBK |