000 | 00701nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133893 | ||
005 | 20200924215357.0 | ||
008 | 120524s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a343.597 | |
090 |
_a343.597 _bQUY 2003 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới về chống thất thu thuế giá trị gia tăng |
260 |
_aHà Nội : _bCTQG., _c2003 |
||
300 | _a404 tr. | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aLuật thuế giá trị gia tăng | ||
653 | _aThuế giá trị gia tăng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4758 _d4758 |