000 | 00863nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133945 | ||
005 | 20200924215359.0 | ||
008 | 120525s2011 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2076 _214 |
090 |
_a428.2076 _bESS 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aEssential skills for IELTS : _bexpanding vocabulairy through reading / _cCb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2011 |
||
300 | _a182 p. | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng đọc | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ vựng | ||
700 | 1 | _aGordon, John A. | |
700 | 1 | _aLê, Huy Lâm | |
700 | 1 | _aMin, Hu | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4808 _d4808 |