000 | 01220nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133954 | ||
005 | 20200924215359.0 | ||
008 | 120525s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a343.597 _214 |
090 |
_a343.597 _bNHU 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững văn bản pháp luật mới về thuế / _cSưu tầm và tuyển chọn : Đào Thanh Hải |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2003 |
||
300 |
_a1716 tr. : _bbảng ; _c27 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu những văn bản pháp luật mới về thuế như: Luật thuế thu nhập doanh nghiệp , thuế tiêu thụ đặc biệt, luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật thuế giá trị gia tăng, qui định về in, phát hành sử dụng, quản lý hoá đơn, danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam ... | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aThuế | ||
653 | _aVăn bản pháp qui | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐào, Thanh Hải, _esưu tầm và tuyển chọn |
|
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4816 _d4816 |