000 | 01414nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134090 | ||
005 | 20200924215403.0 | ||
008 | 120529s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a382 _214 |
090 |
_a382 _bDAN 2005 |
||
100 | 1 | _aDaniesl, John D. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh doanh quốc tế = _bInternational Business / _cJohn D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a565 tr. | ||
520 | _aLý luận và thực tiễn, bài học kinh nghiệm và kinh doanh quốc tế: Môi trường luật pháp - xã hội, ngoại thương, thị trường ngoại hối, hợp nhất kinh tế, liên minh thương mại. | ||
653 | _aHội nhập quốc tế | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aQuốc tế hoá | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
700 | 0 |
_aPhan Thăng, _ehiệu đính |
|
700 | 1 | _aRadebaugh, Lee H. | |
700 | 1 |
_aTrần, Thị Tường Như, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Tuấn Thạc, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Công Minh, _engười dịch |
|
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4935 _d4935 |