000 | 00849nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134161 | ||
005 | 20200924215406.0 | ||
008 | 120705s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a332 | |
090 |
_a332 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tài chính quốc tế / _cNguyễn Văn Tiến |
246 |
_aGiáo trình tài chính quốc tế : _bsách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance |
||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2011 |
||
300 | _a631 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aTài chính quốc tế | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị BÍch Thúy | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c5005 _d5005 |