000 | 00831nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134163 | ||
005 | 20200924215406.0 | ||
008 | 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a657 | |
090 |
_a657 _bPH-D 2008 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / _cPhan Đức Dũng |
250 | _aĐã sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a922 tr. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aKế toán kinh doanh | ||
653 | _aKế toán thương mại | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5007 _d5007 |