000 | 00811nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134247 | ||
005 | 20200924215409.0 | ||
008 | 120601s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a657 _214 |
090 |
_a657 _bCHE 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ Anh - Việt) = _bVietnamese accounting policy for enterprises (Bilingual Vietnamese - English) / _cBộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a769 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 1 | _aBộ Tài chính | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5081 _d5081 |