000 | 00983nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134248 | ||
005 | 20200924215409.0 | ||
008 | 120705s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a332.1 | |
090 |
_a332.1 _bGIA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / _cCb. : Phan Thị Cúc, ... |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a405 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
653 | _aNghiệp vụ ngân hàng | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Văn Huy, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aHuỳnh, Thị Thúy Giang, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Mỹ Linh, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tuyết Nga, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhan, Thị Cúc, _eChủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5082 _d5082 |