000 | 00818nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134257 | ||
005 | 20200924215410.0 | ||
008 | 120613s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a338.4 _214 |
090 |
_a338.4 _bNG-Đ 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Đính | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế du lịch / _cCb. : Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà |
260 |
_aHà Nội : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a371 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aKinh doanh du lịch | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhát triển du lịch | ||
700 | 1 |
_aTrần, Thị Minh Hoà, _eChủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5089 _d5089 |