000 | 00786nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134275 | ||
005 | 20200924215410.0 | ||
008 | 120601s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a382 | |
090 |
_a382 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / _cNguyễn Đức Thắng |
246 | _aKỹ thuật ngoại thương | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a673 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật nghiệp vụ | ||
653 | _aNghiệp vụ ngoại thương | ||
653 | _aNgoại thương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5104 _d5104 |