000 | 00747nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134276 | ||
005 | 20200924215410.0 | ||
008 | 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a657 _214 |
090 |
_a657 _bTR-H 2008 |
||
100 | 1 | _aTrương, Thị Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán ngân hàng : _blý thuyết, bài tập và bài giải / _cTrương Thị Hồng |
250 | _aĐã sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2008 |
||
300 | _a698 tr. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aNgân hàng | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5105 _d5105 |