| 000 | 00751nam a2200265 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | VNU120134277 | ||
| 005 | 20200924215410.0 | ||
| 008 | 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 044 | _avm | ||
| 082 | 7 | 4 |
_a332.63 _214 |
| 090 |
_a332.63 _bVO-T 2008 |
||
| 100 | 1 | _aVõ, Thanh Thu | |
| 245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / _cVõ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền |
| 260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2008 |
||
| 300 | _a539 tr. | ||
| 653 | _aĐầu tư | ||
| 653 | _aKinh tế tài chính | ||
| 700 | 1 | _aNgô, Thị Ngọc Huyền | |
| 912 | _aHoàng Yến | ||
| 913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
| 914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c5106 _d5106 |
||