000 | 00756nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134323 | ||
005 | 20200924215412.0 | ||
008 | 120602s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a332.1 | |
090 |
_a332.1 _bNG-D 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dờn | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ ngân hàng trung ương / _cNguyễn Đăng Dờn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐHQGHCM, _c2009 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgân hàng trung ương | ||
653 | _aNghiệp vụ ngân hàng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5142 _d5142 |