000 | 00841nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134343 | ||
005 | 20200924215412.0 | ||
008 | 120602s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.0071 _214 |
090 |
_a658 _bNG-D 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dậu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản lý công nghệ / _cCb. : Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài |
250 | _aTái bản có sửa đổi bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuản lý công nghệ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Tài, _echủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5160 _d5160 |