000 | 00731nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134397 | ||
005 | 20200924215414.0 | ||
008 | 120604s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a343.597 _214 |
090 |
_a343.597 _bNG-P 2009 |
||
100 | 1 | _aNgô, Văn Tăng Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình pháp luật kinh tế / _cNgô Văn Tăng Phước |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a414 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c5212 _d5212 |