000 | 00819nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134412 | ||
005 | 20200924215414.0 | ||
008 | 120604s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a791.4 _214 |
090 |
_a791.4 _bBED 2002 |
||
100 | 1 | _aBedli, Khiu | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật làm phim tài liệu / _cKhiu Bedli ; Ngd. : Nguyễn Văn Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bViện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, _c2002 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật làm phim | ||
653 | _aPhim tài liệu | ||
653 | _aTruyền hình | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tuấn | |
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5227 _d5227 |