000 | 00690nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134427 | ||
005 | 20200924215415.0 | ||
008 | 120613s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a658.4 | |
090 |
_a658.4 _bTHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aThủ tục hành chính |
260 |
_aHà Nội : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a148 tr. | ||
490 | _aHành trang doanh nghiệp Việt | ||
653 | _aDoanh nghiệp | ||
653 | _aQuản lý điều hành | ||
653 | _aThủ tục hành chính | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5242 _d5242 |