000 | 00643nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134431 | ||
005 | 20200924215415.0 | ||
008 | 120604s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a343.597 | |
090 |
_a343.597 _bLUA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật đầu tư=law on investment : _bsong ngữ Việt - Anh |
260 |
_aHà Nội : _bGTVT, _c2008 |
||
300 | _a135 tr. | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5246 _d5246 |