000 | 00843nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134495 | ||
005 | 20200924215417.0 | ||
008 | 120605s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _214 |
090 |
_a332.1 _bHOI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHội thảo quốc tế: tái cấu trúc hệ thống ngân hàng kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho Việt Nam = _binternational workshop: banking restructuring international experiences and policy implications for Vietnam |
260 |
_aHà Nội : _b[s.n.], _c2011 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aHệ thống ngân hàng | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5300 _d5300 |