000 | 00723nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134562 | ||
005 | 20200924215419.0 | ||
008 | 120606s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a519 | |
090 |
_a519 _bĐA-H 2004 |
||
100 | 1 | _aĐào, Hữu Hồ | |
245 | 1 | 0 |
_aXác suất thống kê / _cĐào Hữu Hồ |
250 | _aIn lần 8 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a258 tr. | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aThống kê ứng dụng | ||
653 | _aToán xác suất | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5356 _d5356 |