000 | 00909nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134602 | ||
005 | 20200924215420.0 | ||
008 | 120609s2007 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a9780975183229 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2 _214 |
090 |
_a428.2 _bDON 2007 |
||
100 | 1 | _aDonna, Scovell | |
245 | 1 | 0 |
_a404 essential tests for IELTS academic module / _cScovell Donna, Vickie Pastellas, Max Khobel |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2007 |
||
300 | _a127 tr. | ||
653 | _aBài kiểm tra | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aKhobel, Max | |
700 | 1 | _aPastellas, Vickie | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5392 _d5392 |