000 | 00938nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134636 | ||
005 | 20200924215422.0 | ||
008 | 120613s2005 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428 _214 |
090 |
_a428 _bQU-H 2005 |
||
100 | 0 | _aQuang Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aTin học ứng dụng : _btiếng Anh tin học ứng dụng excel và access / _cQuang Huy |
246 |
_aTin học ứng dụng : _btiếng Anh tin học ứng dụng excel và access (trình kế toán & quản lý) |
||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a301 tr. | ||
490 | _aTủ sách 2 trong 1 | ||
653 | _aPhần mềm excel | ||
653 | _aPhần mềm quản lý access | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTin học | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5425 _d5425 |