000 00982nam a2200337 a 4500
001 VNU110129308
005 20200924215157.0
008 111220s2004 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a0078227038
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a694
_221
090 _a694
_bCAR 2004
245 0 0 _aCarpentry & building construction
246 0 0 _aCarpentry and building construction
246 0 0 _aGlencoe carpentry & building construction
246 0 0 _aGlencoe carpentry and building construction
260 _aNew York :
_bGlencoe/McGraw-Hill,
_cc2004
300 _a304 p.
440 0 _aCarpentry applications
650 0 _aCarpentry
_xStudy and teaching.
650 0 _aHouse construction
_xStudy and teaching.
653 _aCông trình xây dựng
653 _aNghề mộc
653 _aNhà ở
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c591
_d591