000 | 00800nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135190 | ||
005 | 20200924215428.0 | ||
008 | 120705s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a338.5076 | |
090 |
_a338.5 _bWAR 2012 |
||
100 | 1 | _aWard, Damian | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập kinh tế học vi mô / _cDamian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2012 |
||
300 | _a150 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
700 | 1 | _aBegg, David | |
700 | 1 |
_aHồ, Đình Bảo, _eHiệu đính |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5968 _d5968 |