000 | 01017nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135193 | ||
005 | 20200924215429.0 | ||
008 | 120601s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a339 _214 |
090 |
_a339 _bBEG 2011 |
||
100 | 1 | _aBegg, David | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học vĩ mô / _cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2011 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế học vĩ mô | ||
700 | 1 | _aDornbusch, Rudiger | |
700 | 1 | _aFischer, Stanley | |
700 | 1 | _aTrần, Phú Thuyết | |
710 | 1 | _aNhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5971 _d5971 |