000 | 00970nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135284 | ||
005 | 20200924215432.0 | ||
008 | 120711s1999 vm |||||||||||||||||rus|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_arus _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a491.70076 _214 |
090 |
_a491.70076 _bХав 1999 |
||
100 | 1 | _aХавронина, C.А. | |
245 | 1 | 0 |
_aРусский Язык в упражнениях = _bBài tập Tiếng Nga / _cC.А. Хавронина, А.И. Широченская ; Dịch và chú giải: Nguyễn Đức Trường |
250 | _a9-е издание | ||
260 |
_aHà Nội ; _aM. : _bGTVT : _bРусский язык, _c1999 |
||
300 | _a285 c. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aTiếng Nga | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Trường | |
700 | 1 | _aШироченская, А.И. | |
912 | _aPhạm Thị Yên | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6058 _d6058 |