000 | 00752nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135292 | ||
005 | 20200924215432.0 | ||
008 | 120711s2003 vm |||||||||||||||||rus|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_arus _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a491.782 _214 |
090 |
_a491.782 _bПир 2003 |
||
100 | 1 | _aПирогова, А.И. | |
245 | 1 | 0 |
_aСnряжение русского г = _bCách chia động từ tiếng Nga / _cА.И. Пирогова |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a312 tr. | ||
653 | _aĐộng từ | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Nga | ||
912 | _aPhạm Thị Yên | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6066 _d6066 |