000 | 00818nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135318 | ||
005 | 20200924215433.0 | ||
008 | 120713s2008 ru |||||||||||||||||rus|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _arus | |
044 | _aru | ||
082 | 7 | 4 |
_a491.7 _214 |
090 |
_a491.7 _bNG-D 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Dy | |
245 | 1 | 0 |
_aРусский язык по деловой коммерции = _bTiếng Nga thương mại / _cNguyễn Hữu Dy, Minh Ngọc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bHồng Đức, _c2008 |
||
300 | _a261 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Nga | ||
653 | _aTiếng Nga thương mại | ||
700 | 0 | _aMinh Ngọc | |
912 | _aPhạm Thị Yên | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6090 _d6090 |