000 | 00745nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135337 | ||
005 | 20200924215433.0 | ||
008 | 120718s2006 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2 _214 |
090 |
_a428.2 _bXU-B 2006 |
||
100 | 0 | _aXuân Bá | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề : _bdùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / _cXuân Bá |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hà Nội, _c2006 |
||
300 |
_a418 p. ; _c21 cm. |
||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ vựng | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6108 _d6108 |