000 | 00756nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135577 | ||
005 | 20200924215443.0 | ||
008 | 120726s1979 ru |||||||||||||||||rus|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _arus | |
044 | _aru | ||
082 | 7 | 4 |
_a510.03 _214 |
090 |
_a510.03 _bTUD 1979 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển toán học Nga - Việt : _bkhoảng 9200 thuật ngữ |
250 | _aIn lần thứ 2. | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và Kỹ thuật, _c1979 |
||
300 | _a221 tr. | ||
653 | _aTiếng Nga | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTừ điển | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6342 _d6342 |