000 | 00836nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135584 | ||
005 | 20200924215443.0 | ||
008 | 120726s vm |||||||||||||||||fre|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_afre _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a510.3 _214 |
090 |
_a510.3 _bDIC |
||
245 | 0 | 0 |
_aDictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = _btừ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông) |
260 | _aHà Nội | ||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTiếng việt | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTừ điển | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6349 _d6349 |