000 | 00702nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135589 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120726s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _arus |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.9223 _214 |
090 |
_a495.9223 _bBU-H 2009 |
||
100 | 1 | _aBùi, Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Nga / _cBùi Hiền |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách khoa, _c2009 |
||
300 | _a1067 tr. | ||
653 | _aTiếng Nga | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6354 _d6354 |