000 | 00843nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135608 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120731s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _afre |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a443 _214 |
090 |
_a443 _bLE-K 2001 |
||
100 | 1 | _aLê, Khả Kế | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Pháp = _bdictionnaire vietnamien - français / _cLê Khả Kế, Nguyễn Lân |
250 | _aIn lần 5 (có sửa chữa) | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 | _c24 cm. | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Lân | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6373 _d6373 |