000 | 00773nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135620 | ||
005 | 20200924215445.0 | ||
008 | 120801s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a351.03 _214 |
090 |
_a351.03 _bNG-Y 2002 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Y | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển hành chính công Anh Việt / _cNguyễn Minh Y |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a467 tr. | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6385 _d6385 |