000 | 00885nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135621 | ||
005 | 20200924215445.0 | ||
008 | 120801s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a624.03 _214 |
090 |
_a624.03 _bVO-C 1997 |
||
100 | 1 | _aVõ, Như Cầu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng = _bVietnamese - English - French dictionary of building and civil engineering / _cVõ Như Cầu |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và Kỹ thuật, _c1997 |
||
300 | _a602 tr. | ||
653 | _aCông trình công cộng | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aXây dựng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6386 _d6386 |