000 | 00851nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135633 | ||
005 | 20200924215445.0 | ||
008 | 120801s2005 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a330.03 _214 |
090 |
_a330.03 _bTR-C 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / _cBiên soạn: Trần Văn Chánh |
250 | _aIn lần 4 (có sửa chữa và bổ sung) | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a1434 tr. | ||
653 | _aKinh tế thương mại | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aTrần, Văn Chánh | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6398 _d6398 |