000 00712nam a2200277 a 4500
001 VNU120135645
005 20200924215446.0
008 120802s2001 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a0440237017
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a423
_214
090 _a423
_bAME 2001
245 0 4 _aThe American Heritage Dictionary /
_cA Dell book
250 _a4th ed.
260 _aNew York. :
_bHoughton Mifflin Company,
_c2001
300 _a960 p.
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ điển
710 2 _aA Dell book
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_cBK
999 _c6410
_d6410