000 01049nam a2200325 a 4500
001 VNU130136508
005 20200924215502.0
008 120315s2012 vm |||||||||||||||||eng||
020 _a8935072881900
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
_avie
044 _avm
082 7 4 _a428.2402434
_222
090 _a428.2
_bCHE 2012
245 0 0 _aCheck your English vocabulary for law =
_bKiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật /
_cBiên soạn : Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy
260 _aHà Nội :
_bĐại học Sư phạm Tp. HCM.,
_c2012
300 _a223 p. ;
_c23 cm.
440 _aTiếng Anh chuyên ngành
650 0 _aEnglish language
650 0 _aLaw
_zGreat Britain
650 0 _aVocabulary
_zGreat Britain
653 _aLuật
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ vựng
700 1 _aĐặng, Ái Vy,
_ebiên soạn
700 1 _aNguyễn, Hoàng Thanh Ly,
_ebiên soạn
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
942 _2ddc
_cBK
999 _c6768
_d6768