000 00971nam a2200325 a 4500
001 VNU140136789
005 20200924215515.0
008 120316s2008 enk|||||||||||||||||eng||
020 _a9780273710271
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _aenk
082 7 4 _a332.456
_222
090 _a332.4
_bCOP 2008
100 1 _aCopeland, Laurence S.
245 1 0 _aExchange rates and international finance /
_cLaurence S. Copeland
250 _a5th ed.
260 _aHarlow, England :
_bPrentice Hall/Financial Times,
_c2008
300 _axiii, 527 p. :
_bill. ;
_c26 cm.
650 0 _aForeign exchange
650 0 _aForeign exchange rates
650 0 _aInternational finance
653 _aNgoại hối
653 _aTài chính quốc tế
653 _aTỉ giá hối đoái
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
918 _aSách giáo trình chương trình cao học
942 _2ddc
_cTB
999 _c7035
_d7035