000 | 00895nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU140136930 | ||
005 | 20200924215521.0 | ||
008 | 140527s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a8936065582576 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 1 |
_avie _hrus |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a891.713 _223 |
090 |
_a891.713 _bPUS 2014 |
||
100 | 1 |
_aPuskin, Aleksandr Sergeyevich, _d1799-1837 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ A. Puskin : _bsong ngữ Nga - Việt / _cAleksandr Sergeyevich Pushkin ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn và biên soạn |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2014 |
||
300 |
_a355 tr. ; _c23 cm. |
||
653 | _aNga | ||
653 | _aSách song ngữ | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
700 | 1 |
_aVũ, Thế Khôi, _etuyển chọn và biên soạn |
|
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7171 _d7171 |