000 | 01038nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU150137436 | ||
005 | 20200924215540.0 | ||
008 | 150605s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a8936037747538 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4063 _222 |
090 |
_a658.4 _bSKA 2012 |
||
100 | 1 | _aSkarzynski, Peter | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới từ cốt lõi : _bthay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn / _cPeter Skarzynski, Rowan Gibson ; Bùi Thu Trang dịch |
246 | _aInnovation to the Core | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế Quốc dân, _c2012 |
||
300 |
_a419 tr. : _bhình vẽ ; _c21 cm. |
||
440 | _aĐổi mới & sáng tạo | ||
500 | _a89.000đ | ||
653 | _aHiệu quả tổ chức | ||
653 | _aLãnh đạo | ||
653 | _aThay đổi tổ chức | ||
700 | 1 |
_aBùi, Thu Trang, _edịch |
|
700 | 1 | _aGibson, Rowan | |
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7580 _d7580 |