000 00758nam a2200289 a 4500
001 VNU160137804
005 20200924215556.0
008 120309s2012 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a9780073406176
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a512.9
_223
090 _a512.9
_bMES 2012
100 1 _aMessersmith, Sherri
245 1 0 _aIntermediate algebra /
_cSherri Messersmith
250 _a7th ed.
260 _aNew York :
_bMcGraw-Hill,
_c2012
300 _axxxii, 805 p. :
_bill. ;
_c29 cm.
650 0 _aAlgebra.
653 _aĐại số
653 _aToán học
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 01
918 _aSách Quỹ Châu Á
942 _2ddc
_cBK
999 _c7939
_d7939