000 | 00784nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120129626 | ||
005 | 20200924215205.0 | ||
008 | 120113s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a611 _214 |
090 |
_a611 _bGIA 2007 |
||
110 | 1 | _aBộ Y tế | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải phẫu X - quang : _bsách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học / _cBộ Y tế |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2007 |
||
300 | _a110 tr. | ||
653 | _aGiải phẫu học | ||
653 | _aHệ cơ xương | ||
653 | _aHệ tiết liệu | ||
653 | _aHệ tiêu hóa | ||
653 | _aX - quang | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c804 _d804 |