000 | 00710nam a2200217 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8307 _d8307 |
||
001 | VNU180138185 | ||
005 | 20201127153936.0 | ||
008 | 131031s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 7 | 4 |
_a337 _bNG-T |
100 | 1 | _aNguyen Thi Thoa | |
245 | 1 | 0 |
_aSales performance improvement of ocs VietNam HaNoi branch : _bKhóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh quốc tế / _cNguyen Thi Thoa ; Nghd. : Đao Tung |
260 |
_aH. : _bKhoa Quốc tế, _c2015 |
||
300 |
_a84 p ; _c30 cm |
||
653 | _aIB2011A | ||
653 | _aKhóa luận chương trình IB | ||
653 | _aKinh doanh quốc tế | ||
700 | 0 | _aĐào Tùng, người hướng dẫn | |
942 |
_2ddc _cKL |