000 | 00741nam a2200205 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8314 _d8314 |
||
001 | VNU180138201 | ||
005 | 20201202173954.0 | ||
008 | 131031s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 7 | 4 |
_a337 _bNG-Y |
100 | 1 | _aNguyễn Thị Nhã Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aExchange rate and VietNam's exchange rate poliay during 2000 - 2015 : _bKhóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh quốc tế / _cNguyễn Thị Nhã Yến ; Nghd. : Chu Văn Hùng |
260 |
_aH. : _bKhoa Quốc tế, _c2016 |
||
300 |
_a59 p ; _c30 cm |
||
653 | _aKhóa luận chương trình IB | ||
653 | _aKế toán, phân tích và kiểm toán | ||
700 | 1 | _aChu Văn Hùng, người hướng dẫn | |
942 |
_2ddc _cKL |