000 | 00929nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU180138333 | ||
005 | 20200924215616.0 | ||
008 | 131031m20152017vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _223 |
090 |
_a332. _bTR-Q 2017 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aCredit risk management for small and medium enterprises at VIETNAM joint stock commercial bank for industry and trade (VIETINBANK) - HANOI branch / _cTrần Thị Quỳnh; Nghd. : Nguyễn Văn Định |
260 |
_aHà Nội : _bKQT, _c2015-2017 |
||
300 | _a62 tr. | ||
502 | _aLuận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Định, _engười hướng dẫn |
|
912 | _aNgô Thị Bích Thuý | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
942 |
_2ddc _cKL |
||
999 |
_c8421 _d8421 |