000 | 01148cam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17033900 | ||
005 | 20240516094935.0 | ||
008 | 111104s2013 nyua b 001 | eng | ||
020 | _a9781429261784 | ||
082 |
_a150 _bMYE |
||
100 | 1 | _aMyers, David G. | |
245 | 1 | 0 |
_aPsychology / _cDavid G. Myers. |
250 | _a10th ed. | ||
260 |
_aNew York, NY : _bWorth Publishers, _c2013 |
||
300 |
_a687, 250 p ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | _aPsychology | |
653 | _aTâm lý học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171627 |
911 | _aDung | ||
919 |
_a3Chương trình MIS _bSách tham khảo chương trình MIS _cPSY1050 _dIntroduction to Psychology _dTâm lí học đại cương |
||
919 |
_aChương trình AC _bSách tham khảo chương trình AC _cPSY1050 _dIntroduction to Psychology _dTâm lí học đại cương |
||
919 |
_a1Chương trình IB _bSách tham khảo chương trình IB _cPSY1050 _dIntroduction to Psychology _dTâm lí học đại cương |
||
919 |
_a5Chương trình DBA _bSách tham khảo chương trình DBA _cPSY1050 _dIntroduction to Psychology _dTâm lí học đại cương |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9347 _d9347 |