000 | 01130nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20250109142642.0 | ||
008 | 210628s2018 uk ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9781292161471 | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_a301 _bMAC |
||
100 | _aMacionis, John J.; | ||
245 |
_aSociology / _cJohn J. Macionis |
||
250 | _a16th ed. | ||
260 |
_aHarlow, England : _bPearson, _c2018 |
||
300 |
_a736 p. _c28 cm. |
||
650 | _aSociology | ||
653 | _aXã hội học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=26892 |
911 | _aDung | ||
919 |
_a3Chương trình MIS _bSách tham khảo chương trình MIS _cSOC1050 _cIntroduction to Sociology _dXã hội học đại cương |
||
919 |
_aChương trình AC _bGiáo trình chương trình AC _cSOC1050 _cIntroduction to Sociology _dXã hội học đại cương |
||
919 |
_a5Chương trình BDA _bSách tham khảo chương trình DBA _cSOC1050 _cIntroduction to Sociology _dXã hội học đại cương |
||
919 |
_a1Chương trình IB _bGiáo trình chương trình IB _cSOC1050 _cIntroduction to Sociology _dXã hội học đại cương |
||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c9353 _d9353 |