The Use of Technology in English Medium Education / (Record no. 10030)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00776nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230802102143.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230710s2022 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783030996215 |
Giá bìa | 3.388.000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | PUN |
Ký hiệu phân loại | 428.0071 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pun, Jack K. H. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Use of Technology in English Medium Education / |
Thông tin trách nhiệm | Jack K. H. Pun, Samantha Curle, Dogan Yuksel |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Education : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 213 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Technology in English |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giáo dục tích hợp công nghệ |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Curle, Samantha |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yuksel, Dogan |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Tên học phần | THEMES IN TECHNOLOGY IN TEACHING AND LEARNING FOREIGN LANGUAGES |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/07/2023 | PUN | E-C7/05206 | 10/07/2023 | 10/07/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/08/2023 | PUN | E-C7/05211 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/08/2023 | PUN | E-C7/05212 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/08/2023 | PUN | E-C7/05213 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/08/2023 | PUN | E-C7/05214 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/08/2023 | PUN | E-C7/05215 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Giáo trình |